Có 2 kết quả:
在后 zài hòu ㄗㄞˋ ㄏㄡˋ • 在後 zài hòu ㄗㄞˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ở đằng sau, ở phía sau
Từ điển Trung-Anh
behind
phồn thể
Từ điển phổ thông
ở đằng sau, ở phía sau
Từ điển Trung-Anh
behind
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh